0600405671-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Hường Tại Lai Châu
Chi Nhánh Công Ty TNHH Vĩnh Hường Tại Lai Châu | |
---|---|
Mã số thuế | 0600405671-001 |
Địa chỉ | Số Nhà 58, Phố Quyết Tiến, Tổ 19, Phường Tân Phong, Thành Phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam Số Nhà 58, Phố Quyết Tiến, Tổ 19, Phường Tân Phong, Lai Châu, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Vĩnh |
Điện thoại | 0914 459 807 |
Ngày hoạt động | 07/05/2018 |
Quản lý bởi | Tp. Lai Châu - Đội Thuế liên huyện Thành phố Lai Châu - Tam Đường |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất hộp và can để đựng thức ăn, ống và hộp gập lại được; - Sản xuất các chi tiết kim loại gia dụng như : Đồ dẹt: đĩa nông lòng...,đồ nấu như: nồi, ấm...,đồ ăn như: bát, đĩa...,chảo, chảo rán và các đồ nấu không có điện để sử dụng trên bàn hoặc trong bếp, các thiết bị cầm tay nhỏ, miếng đệm làm sạch kim loại; - Sản xuất chậu tắm, chậu giặt và các đồ tương tự. - Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại; - Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt... - Sản xuất túi đựng nữ trang; - Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; - Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; - Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít; - Sản xuất các động cơ như: Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; - Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; - Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; - Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... - Sản xuất đinh hoặc ghim; - Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; - Sản xuất các sản phẩm đinh vít - Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự; - Sản xuất lò xo như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; - Sản xuất xích; - Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh; Mỏ neo; Chuông; Đường ray tàu hoả; Móc gài, khoá, bản lề. - Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại; - Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; - Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại; - Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công xây lắp công trình điện và đường dây tải điện đến 35 KV - Việc lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, hệ thống phòng cháy chữa cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, - Hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng - Lắp đặt hệ thống thiết bị điện trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công trang trí nội ngoại thất công trình |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô cũ và mới |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Mua bán thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán vật liệu chất đốt |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy, hàng cơ khí |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ, vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại - Bán buôn hóa chất phục vụ ngành cơ khí, đúc (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke |