0600416384 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vibuilding
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Vibuilding | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIBUILDING INVESTMENT AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VIBUILDING.,JSC |
| Mã số thuế | 0600416384 |
| Địa chỉ |
37 Lê Quý Đôn, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Quang Tuyến |
| Điện thoại | 0967 926 868 |
| Ngày hoạt động | 16/01/2008 |
| Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát, thiết kế các công trình xây dựng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát cấc công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra, lập hồ sơ các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông và các hạ tầng kỹ thuật; Quy hoạch xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công các công trình thủy lợi |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình trạm thu sóng viễn thông, cột BTS, kéo dải cáp quang |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công các công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình kỹ thuật dân dụng khác; |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt thiết bị vô tuyến viễn thông. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư cho các dự án đầu tư phát triển của doanh nghiệp sử dụng vốn tín dụng của ngân hàng; Tư vấn đầu tư những dự án có kinh doanh, thu hồi vốn từ kết quả sau đầu tư |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế các công trình xây dựng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật; Giám sát cấc công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông và hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra, lập hồ sơ các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông và các hạ tầng kỹ thuật; Quy hoạch xây dựng; |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định: chất lượng vật liệu, chất lượng công trình |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hỗ trợ đào tạo, hướng nghiệp |