0600652335 - Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Hải Minh
| Công Ty Cổ Phần Mỹ Nghệ Hải Minh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HAI MINH ART JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | HAI MINH,JSC |
| Mã số thuế | 0600652335 |
| Địa chỉ |
Xóm 10 Tân Tiến, Xã Hải Anh, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Quốc Toản |
| Ngày hoạt động | 10/08/2009 |
| Quản lý bởi | Hải Hậu - Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán gỗ, đồ gỗ mỹ nghệ, đồ nội thất; |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chê biến đồ gỗ mỹ nghệ, đồ nội thất; |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, gia công, phục chế đồ gỗ mỹ nghệ, đồ nội thất; |
| 2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình văn hóa và di tích lịch sử; Thi công các công trình cây xanh, cây cảnh |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý, mua bán, ký gửi hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây cảnh nghệ thuật, cây bon sai, cây xanh, cây bóng mát |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán gỗ, đồ gỗ mỹ nghệ, đồ nội thất; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị, dụng cụ máy móc; |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán đá phong thủy, đá công trình; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình cây xanh, cây cảnh; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất các công trình dân dụng, công trình văn hóa và di tích lịch sử (không bao gồm tư vấn thiết kế xây dựng); |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới bất động sản); |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê trang thiết bị, dụng cụ máy móc |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ quản lý, tư vấn và đào tạo nghề (không bao gồm tư vấn pháp luật, tư vấn tài chính, kế toán); |