0600694462 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiến Triển
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tiến Triển | |
---|---|
Tên quốc tế | TIEN TRIEN INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TIEN TRIEN INVESTMENT .,JSC |
Mã số thuế | 0600694462 |
Địa chỉ |
Số 1A 2 Tầng Số 4 Đường Trần Huy Liệu, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thành Quyết |
Điện thoại | 0948 857 688 |
Ngày hoạt động | 02/06/2010 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, công trình cảng và đường thủy; Khảo sát xây dựng; Khảo sát, đo đạc các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình xây dựng; Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị, công cộng và bảo vệ môi trường, công trình văn hóa, thể thao, du lịch, thông tin, giáo dục, y tế; Tư vấn thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch các công trình; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm khác từ gỗ. Sản xuất sản phẩm mây tre đan, thủ công mỹ nghệ; Sản xuất tăm nhang các loại; |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phầm làm từ giấy, bìa carton. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất củi mùn tre (nứa), củi trấu, củi mùn cưa, than củi; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ, sân bay, |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện, công trình thủy điện, nhiệt điện; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước, |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo, phục hồi di tích lịch sử văn hóa, danh lam thắng cảnh; |
4291 | Xây dựng công trình thủy chi tiết: Xây dựng công trình bến cảng, |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng khác, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, nạo vét các công trình thủy lợi; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cơ điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp đến 35 KV; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo vệ; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản nước biển, nước lợ, nước ngọt. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Mua bán các sản phầm làm từ giấy, bìa carton. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm về thiết bị điện dân dụng và công nghiệp, hàng kim khí, điện máy; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị cơ điện lạnh, thiết bị phòng cháy chữa cháy; Mua bán máy chuyên dụng khác; Mua bán máy móc, dụng cụ phục vụ ngành may mặc; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh các sản phẩm về tôn, thép tấm, thép hình, thép xây dựng, sắt thép các loại; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị trang trí nội ngoại thất công trình; Bán buôn sơn và vecni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất sử dụng trong công nghiệp (trừ các hóa chất Nhà nước cấm). Mua bán gỗ các loại (trừ các loại gỗ Nhà nước cấm); Mua bán củi mùn tre (nứa), củi trấu, củi mùn cưa, than củi và các phế phẩm nông sản dùng làm nguyên liệu sản xuất chất đốt; Bán buôn bông, tơ, xơ, sợi, dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Dịch vụ thương mại; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán sản phẩm mây tre đan, thủ công mỹ nghệ, tăm nhang các loại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, công trình cảng và đường thủy; Khảo sát xây dựng; Khảo sát, đo đạc các công trình xây dựng; Thẩm tra thiết kế, dự toán các công trình xây dựng; Lập và thẩm định dự án đầu tư xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu đô thị, công cộng và bảo vệ môi trường, công trình văn hóa, thể thao, du lịch, thông tin, giáo dục, y tế; Tư vấn thiết kế kiến trúc, thiết kế quy hoạch các công trình; Tư vấn thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định, đánh giá chất lượng vật liệu xây dựng và công trình; Kiểm tra và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra mối hàn bằng phương pháp không phá hủy (siêu âm, thẩm thấu, từ tính Xray) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Không cung ứng lao động cho các đơn vị xuất khẩu lao động) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Không cung ứng lao động cho các đơn vị xuất khẩu lao động) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Chống mối mọt; |