0600741810 - Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Trung Dũng
Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Trung Dũng | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUNG DUNG COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUNG DUNG CO.,LTD |
Mã số thuế | 0600741810 |
Địa chỉ |
Số 8 Phố Trần Duy Hưng, Phường Thiên Trường, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hà Mai Thanh |
Điện thoại | 0948 994 937 |
Ngày hoạt động | 02/11/2010 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế quy hoạch thuỷ lợi, công trình thuỷ, hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế thi công nội ngoại thất công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi; Giám sát thi công công trình xây lắp điện dưới 35KV, điện chiếu sáng nội ngoại tuyến, công trình phòng cháy, chữa cháy, trang trí quảng cáo, chiếu sáng đô thị; Khảo sát địa hình, địa chất đến công trình cấp 3 (giao thông, thuỷ lợi, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật); Thẩm định, thẩm tra dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá lựa chọn nhà thầu xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng nông sản, lương thực, thực phẩm; Sản xuất và chế biến suất ăn công nghiệp; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng khác; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp công trình điện dưới 35KV; Lắp đặt hệ thống điện; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng kèm người điều khiển; Xử lý chống thấm, chống mối công trình; Thi công các công trình phòng cháy chữa cháy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ gỗ, hàng thủ công mỹ nghệ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị điện, nước; |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng nông sản, thực phẩm; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ giải khát; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế quy hoạch thuỷ lợi, công trình thuỷ, hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước trong nhà và công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế thi công nội ngoại thất công trình; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thuỷ lợi; Giám sát thi công công trình xây lắp điện dưới 35KV, điện chiếu sáng nội ngoại tuyến, công trình phòng cháy, chữa cháy, trang trí quảng cáo, chiếu sáng đô thị; Khảo sát địa hình, địa chất đến công trình cấp 3 (giao thông, thuỷ lợi, dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật); Thẩm định, thẩm tra dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán các công trình xây dựng; Tư vấn quản lý dự án, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá lựa chọn nhà thầu xây dựng; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |