0601075881 - Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Thương Mại Vân Phong
| Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Thương Mại Vân Phong | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VAN PHONG TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VAN PHONG TRADING SERVICE CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0601075881 |
| Địa chỉ |
Số 88 Đường Ngô Sỹ Liên, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Thị Lan Anh |
| Điện thoại | 0913 900 202 |
| Ngày hoạt động | 02/10/2015 |
| Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, hàng kim khí, thiết bị nước, thiết bị vệ sinh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ cắt tỉa, chặt hạ, dịch chuyển cây trồng; Tư vấn, chuyển giao công nghệ trồng và chăm sóc cây xanh |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1910 | Sản xuất than cốc |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ, thủ công mỹ nghệ |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Thi công trang trí cảnh quan công viên, sân vườn cho các công trình giao thông, khu đô thị, khu sinh thái, công trình văn hóa, nghệ thuật. |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công trang trí cảnh quan công viên, sân vườn cho các công trình giao thông, khu đô thị, khu sinh thái, công trình văn hóa, nghệ thuật |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng (Không sử dụng mìn nổ) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp, chuẩn bị mặt bằng xây dựng (Không sử dụng mìn nổ) |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, trang trí và lắp đặt nội ngoại thất công trình, cây cảnh, cây bóng mát, non bộ, đài phun nước; Thiết kế thi công, nâng cấp, tu sửa vườn cảnh, núi non bộ. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán cây con giống; Mua bán cây cảnh, cây hoa, cây xanh, cây bóng mát, cây công trình |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Mua bán máy móc thiết bị điện, vật liệu điện |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán than mỏ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, sơn dân dụng và công nghiệp, hàng kim khí, thiết bị nước, thiết bị vệ sinh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư, phân bón, thuốc trừ sâu bệnh, các loại đất màu phục vụ cây trồng. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư, lập dự án sản xuất kinh doan, tư vấn kế toán |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự toán thi công cho các công trình kiến trúc cảnh quan khu công viên, đường giao thông, khu đô thị, khu du lịch sinh thái. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Thuê và cho thuê ô tô du lịch, xe vận tải. |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức triển lãm, hội chợ và trưng bày sản phẩm. |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |