0601086298 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nước Sạch Và Môi Trường Nông Thôn Nam Định
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nước Sạch Và Môi Trường Nông Thôn Nam Định | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0601086298 |
| Địa chỉ | Số 18 Bạch Đằng, Phường Phan Đình Phùng, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Số 18 Bạch Đằng, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Thị Tuyết |
| Điện thoại | 0350 364 665 |
| Ngày hoạt động | 25/12/2015 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ Lộc |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: , nước tinh khiết đóng chai |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
| 3012 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị cho: hệ thống khai thác, xử lý và cung cấp nước; hệ thống thoát nước và xử lý nước thải; hệ thống xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại và độc hại; hệ thống tái chế phế liệu |
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3830 | Tái chế phế liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Xử lý ô nhiễm |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: , hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy – báo động chống trộm; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất công trình |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hoá (không bao gồm đại lý chứng khoán, bảo hiểm); Đại lý màng xốp PE |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai thác, xử lý và cung cấp nước; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xử lý nước thải, máy nghiền phế liệu; Bán buôn vật tư, thiết bị đường ống xăng dầu, đường ống khí (các loại van, đường ống, phụ kiện tê - cút, co) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác - Bán buôn dầu thô - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan: nhựa đường, nhũ tương nhựa đường - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan - Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đá ốp lát; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí; Bán buôn ống nước các loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hoá chất trong lĩnh vực xử lý nước sinh hoạt, nước công nghiệp; Bán buôn hoá chất phục vụ sản xuất công nghiệp; Bán buôn hóa chất thông thường (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định và theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, hành khách đường bộ |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa, hành khách đường thủy |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quầy bar) |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực: khai thác, xử lý và cung cấp nước; xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại và độc hại; tái chế phế liệu |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
| 9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |