0601107364 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Moha
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Moha | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MOHA COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MOHA CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0601107364 |
| Địa chỉ | Thôn Vạn Thanh, Xã Mỹ Phúc, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Thôn Vạn Thanh, Phường Nam Định, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phan Văn Hóa
Ngoài ra Phan Văn Hóa còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0944 438 586 |
| Ngày hoạt động | 01/02/2016 |
| Quản lý bởi | Tp Nam Định - Đội Thuế thành phố Nam Định |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh; Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau; Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh; Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại giấy và khăn có sử dụng nguyên liệu xơ, sợi |
| 1311 | Sản xuất sợi |
| 1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
| 1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
| 1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
| 1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
| 1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
| 1520 | Sản xuất giày dép |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh; Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau; Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh; Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh. |
| 2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm xơ, sợi tổng hợp. |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa và nhựa tổng hợp tái tạo (bao gồm cả phế phẩm, bán thành phẩm); Sản xuất, gia công màng bọc nhựa PE |
| 3830 | Tái chế phế liệu |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh: xà phòng, dầu gội, sữa tắm, dung dịch vệ sinh, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh. Bán buôn đồ dùng cho gia đình bằng nhựa. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: ; Bán buôn máy móc, thiết bị dùng để sản xuất xơ, sợi và nhựa tổng hợp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ cho ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh; Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau; Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh; Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. Bán buôn các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh. Bán buôn nguyên, phụ liệu các ngành nghề nêu trên; Mua bán bông, tơ, xơ, sợi tổng hợp và tái tạo (Bao gồm cả phế phẩm, bán thành phẩm); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn các loại nguyên vật liệu, phụ liệu, chất phụ gia, chất xúc tác dùng để sản xuất xơ, sợi và nhựa tổng hợp; Bán buôn các loại nguyên vật liệu, phụ liệu, chất phụ gia, chất xúc tác dùng để phục vụ cho ngành dệt may, công nghiệp, dầu khí và năng lượng. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất kinh doanh. |