0601114273 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Lắp 491
| Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Xây Lắp 491 | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0601114273 |
| Địa chỉ | Số 491 Đặng Xuân Bảng, Phường Nam Vân, Thành Phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Số 491 Đặng Xuân Bảng, Phường Hồng Quang, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thanh Lâm |
| Điện thoại | 0949 167 618 |
| Ngày hoạt động | 30/05/2016 |
| Quản lý bởi | Tp Nam Định - Đội Thuế thành phố Nam Định |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng khác, hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các loại vật tư thiết bị điện, máy biến áp điện lực; |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa các loại vật tư thiết bị điện, máy biến áp điện lực; |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng các công trình chiếu sáng giao thông đô thị, đèn tín hiệu; Xây dựng, lắp đặt đường dây và trạm biến áp. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng các công trình viễn thông. Lắp đặt cột và trạm viễn thông |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng khác, hạ tầng kỹ thuật. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt đường dây và trạm biến áp. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng gia dụng. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại vật tư thiết bị điện, máy biến áp điện lực; Mua bán hàng kim khí điện máy. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật tư ngành nước. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê nhà xưởng, kho bãi |