0601115213 - Công Ty TNHH Xuân Phạm
Công Ty TNHH Xuân Phạm | |
---|---|
Tên quốc tế | XUAN PHAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | XP COM |
Mã số thuế | 0601115213 |
Địa chỉ |
Số 132 Đường Hưng Yên, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Kim Nga |
Điện thoại | 0228 366 786 |
Ngày hoạt động | 20/06/2016 |
Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các chi tiết kim loại và sản phẩm cơ khí tiêu dùng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Trừ các loại cây nhà nước cấm) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất của các sản phẩm hương liệu tự nhiên; Sản xuất nước hương liệu nguyên chất chưng cất; Sản xuất hương các loại. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng bằng nhựa, cao su |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các chi tiết kim loại và sản phẩm cơ khí tiêu dùng |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, giao thông vận tải, thủy lợi, môi trường, khoa học kỹ thuật, kim khí, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, thiết bị điều khiển tự động, các loại động cơ điện, động cơ đốt trong, thiết bị chống đột nhập, phòng chống cháy nổ, thiết bị giám sát, thiết bị tin học, công nghệ thông tin, thiết bị viễn thông, thiết bị y tế, thiết bị chiếu sáng, thiết bị giáo dục trường học, thiết bị văn phòng, máy văn phòng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, vật liệu xây dựng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Dịch vụ kỹ thuật. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phiên dịch; Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |