0601121369 - Công Ty TNHH Hoàng Long Smart
| Công Ty TNHH Hoàng Long Smart | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG LONG SMART COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | HOANG LONG SMART CO.,LTD | 
| Mã số thuế | 0601121369 | 
| Địa chỉ | 
157 Khu 6, Xã Hải Hậu, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Trần Doanh | 
| Điện thoại | 0964 987 556 | 
| Ngày hoạt động | 02/11/2016 | 
| Quản lý bởi | Hải Hậu - Thuế cơ sở 9 tỉnh Ninh Bình | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang | 
| 2431 | Đúc sắt, thép | 
| 2432 | Đúc kim loại màu | 
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại | 
| 2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) | 
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại | 
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu.  | 
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác | 
| 2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động | 
| 2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung | 
| 2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) | 
| 2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý.  | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa).  | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản, rau quả; Bán buôn cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác.  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu.  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn dầu thô; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan.  | 
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép.  | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng, sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn cao su; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại.  | 
| 5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ.  | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa.  |