0601135900 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Và Xây Dựng Thắng Lợi Phía Bắc
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Và Xây Dựng Thắng Lợi Phía Bắc | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LOI PHIA BAC INVESTMENT SERVICES AND CONSTRUCTION NORTH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANG LOI PB IN SE CO NO.,JSC |
Mã số thuế | 0601135900 |
Địa chỉ | Khu A, Thị Trấn Lâm, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Khu A, Xã Ý Yên, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Hưng Đô |
Điện thoại | 0904 520 904 |
Ngày hoạt động | 05/04/2017 |
Quản lý bởi | Huyện ý Yên - Đội Thuế liên huyện ý Yên - Vụ Bản |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng sản (Trừ khoáng sản nhà nước cấm); |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan bằng kim loại và vật liệu quý; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc, luyện kim các sản phẩm bằng đồng, gang, nhôm, hợp kim và gia công cơ khí đúc; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất thiết bị công nghệ viễn thông, thiết bị phụ trợ công trình viễn thông; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất biển báo hướng dẫn bằng chất liệu phản quang; |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Phục chế, tôn tạo di tích lịch sử, tượng đài và các công trình văn hoá nghệ thuật; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản); |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhà thép, kết cấu thép và bê tông đúc sẵn phục vụ xây dựng; Lắp đặt máy móc, thiết bị hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống thang máy; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Nạo vét sông, ngòi, luồng lạch, bến bãi và cửa biển; Phòng chống mối công trình; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, mây tre đan bằng kim loại và vật liệu quý; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết:Bán buôn thiết bị công nghệ viễn thông, thiết bị phụ trợ công trình viễn thông, thiết bị hệ thống điện, điện tử, điện lạnh, điện công nghiệp và dân dụng, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống thang máy; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, giống cây trồng, vật tư nông nghiệp, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loai, phi kim loại; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Cho thuê kho bãi; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải; Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hoá; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |