0601136414 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Gtc
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Gtc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GTC CONSTRUCT AND TRADE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | GTC C & T CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0601136414 |
| Địa chỉ | Thôn Trịnh Xá, Xã Yên Ninh, Huyện Ý Yên, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Thôn Trịnh Xá, Xã Vũ Dương, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trịnh Ngọc Cương |
| Điện thoại | 0903 289 166 |
| Ngày hoạt động | 19/04/2017 |
| Quản lý bởi | Huyện ý Yên - Đội Thuế liên huyện ý Yên - Vụ Bản |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất gỗ dán và gỗ công nghiệp. |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ phục vụ cho xây dựng, sản xuất cửa gỗ, cầu thang, ban công, cột, kèo, vách ngăn bằng gỗ. |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn; Sản xuất cửa kim loại: Cửa nhôm kính, cửa cuốn, cửa xếp, cửa inox, cửa thép; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu reo,...), sản xuất cầu thang bằng inox, bằng thép. |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường tủ, bàn, ghế bằng gỗ, bằng vật liệu khác như nhôm kính, inox và sắt thép. |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không dùng mìn nổ) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ, inox và kim loại khác. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn tấm, sắt thép xây dựng, thép hình, đồng, nhôm, inox các loại. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, kính, vecni, sơn dân dụng và công nghiệp, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, đồ gốm sứ phục vụ xây dựng. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ kinh doanh nhà hàng, khách sạn. |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế các công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch, kiến trúc các công trình xây dựng. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế cảnh quan, hoa viên, khuôn viên, công viên, vườn hoa; Thiết kế tạo dáng vườn non bộ. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình. |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Hoạt động kinh doanh sân bóng đá. |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke. |