0601137778 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thúy Hà
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Thúy Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | THUY HA INVEST TRADE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THUY HA INVEST TRADE CO.,LTD |
Mã số thuế | 0601137778 |
Địa chỉ | Thôn Trung Linh, Xã Xuân Ngọc, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Thôn Trung Linh, Xã Xuân Trường, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thúy Hà |
Điện thoại | 0126 904 252 |
Ngày hoạt động | 29/05/2017 |
Quản lý bởi | Huyện Xuân Trường - Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm Chi tiết: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự bằng nhựa. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép nhựa. |
1910 | Sản xuất than cốc |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm thiết bị ngành nhựa và khuân mẫu bằng nhựa. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch tuynel, vôi |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại: Cửa nhôm kính, cửa cuốn, cửa xếp, cửa inox, cửa thép; Sản xuất vách ngăn phòng bằng kim loại; Sản xuất khung hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chúng (tháp, cột, cầu reo,...), sản xuất cầu thang bằng inox, bằng thép. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, công trình văn hóa. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng (Không dùng mìn nổ) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng xây dựng (Không dùng mìn nổ) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn giày dép nhựa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ, inox, nhựa và kim loại khác; Bán buôn vali, túi xách và các loại tương tự bằng nhựa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Mua bán máy thiết bị văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán tôn tấm, sắt thép xấy dựng, thép hình, đồng, nhuôm, inox các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, xi măng, gạch, ngói, cát, đá, sỏi, kính, vécni , sơn dân dụng và công nghiệp, đồ ngũ kim, tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; thiết bị nước, thiết bị vệ sinh, đồ gốm sứ phục vụ xây dựng, thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán đồ gia dụng; Bán buôn các sản phẩm thiết bị ngành nhựa và khuân mẫu bằng nhựa. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải đường bộ; Cho thuê xe ô tô du lịch. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị công trình. |