0601138203 - Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Tuấn
| Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Và Thương Mại Anh Tuấn | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0601138203 |
| Địa chỉ |
Hồ Cảng, Tờ Bản Đồ Số 13, Thửa 41, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đoàn Thị Bảo Yến |
| Điện thoại | 0949 551 995 |
| Ngày hoạt động | 09/06/2017 |
| Quản lý bởi | Nam Định - Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa hàng năm. |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm. |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng và gia cầm khác. |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét. |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết, mổ gia súc, gia cầm. |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô, nước mắm và các sản phẩm khác từ thủy sản. |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác. |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất hữu cơ cơ bản khác. |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh; cao su tổng hợp dạng nguyên sinh. |
| 2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thoát nước, xử lý nước thải. |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế. |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại. |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô, khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; hóa chất khác; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa, vận chuyển rác thải, phế liệu tái chế. |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan); Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho loại khác. |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển. |
| 5320 | Chuyển phát |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ nấu bếp ăn công nghiệp. |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê, giải khát |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |