0601155103 - Công Ty TNHH Tfc – Garment
| Công Ty TNHH Tfc - Garment | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TFC - GARMENT COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | TFC - GARMENT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0601155103 |
| Địa chỉ | Xóm 11, Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường, Tỉnh Nam Định, Việt Nam Xóm 11, Xã Xuân Hưng, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Văn Trung
Ngoài ra Nguyễn Văn Trung còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0913 290 338 |
| Ngày hoạt động | 23/01/2018 |
| Quản lý bởi | Huyện Xuân Trường - Đội Thuế liên huyện Xuân Thủy |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
| Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Thêu trên các sản phẩm may mặc |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng dệt may |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1811 | In ấn Chi tiết: In trên các sản phẩm may mặc |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng tiêu dùng, đồ dùng gia dụng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại nhà nước cấm) |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán bar, quán rượu; quán giải khát có khiêu vũ (trong đó cung cấp dịch vụ đồ uống là chủ yếu); hàng bia, quán bia; quán cafe, nước hoa quả, giải khát; dịch vụ đồ uống khác như: nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống... |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề may |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke, dịch vụ vui chơi giải trí; Hoạt động của các vũ trường, câu lạc bộ khiêu vũ |
| 9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |