0601301467 - Công Ty Cổ Phần Thăm Dò Khai Thác Khoáng Sản Anh Tú
Công Ty Cổ Phần Thăm Dò Khai Thác Khoáng Sản Anh Tú | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH TU MINERAL EXPLORATION AND EXPLOITATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ANH TU MEE.,JSC |
Mã số thuế | 0601301467 |
Địa chỉ |
Số 88 Nguyễn Công Trứ, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Khôi |
Điện thoại | 0944 444 622 |
Ngày hoạt động | 25/08/2025 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại giấy và khăn có sử dụng nguyên liệu xơ, sợi. |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh; Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau; Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh; Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh. |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm xơ, sợi tổng hợp. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm nhựa và nhựa tổng hợp tái tạo (bao gồm cả phế phẩm, bán thành phẩm); Sản xuất, gia công màng bọc nhựa PE |
3830 | Tái chế phế liệu |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh: xà phòng, dầu gội, sữa tắm, dung dịch vệ sinh, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh. Bán buôn đồ dùng cho gia đình bằng nhựa. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị dùng để sản xuất xơ, sợi và nhựa tổng hợp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ cho ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: Giấy vệ sinh; Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau; Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh; Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. Bán buôn các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh. Bán buôn nguyên, phụ liệu các ngành nghề nêu trên; Mua bán bông, tơ, xơ, sợi tổng hợp và tái tạo (Bao gồm cả phế phẩm, bán thành phẩm); Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn các loại nguyên vật liệu, phụ liệu, chất phụ gia, chất xúc tác dùng để sản xuất xơ, sợi và nhựa tổng hợp; Bán buôn các loại nguyên vật liệu, phụ liệu, chất phụ gia, chất xúc tác dùng để phục vụ cho ngành dệt may, công nghiệp, dầu khí và năng lượng. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ các loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |