0700249786 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Phương Đông
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Phương Đông | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN PHƯƠNG ĐÔNG |
Mã số thuế | 0700249786 |
Địa chỉ | Số 79, Đường Ngô Quyền, Phường Quang Trung, Thành Phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Số 79, Đường Ngô Quyền, Phường Hà Nam, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Thị Hiền |
Ngày hoạt động | 26/06/2007 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Phủ Lý - Kim Bảng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 110 KV, thiết kế kiến trúc công trình. - Giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 110 KV. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Khảo sát lập thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000. - Đo vẽ thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ khảo sát đo đạc công trình. - Lập dự án đầu tư xây dựng, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, quản lý dự án, thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình, đánh giá hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn, xây lắp, lắp đặt thiết bị, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 110 KV, thiết kế kiến trúc công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi. - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Mua bán kính xây dựng, sơn, vécni, vật tư thiết bị ngành nước. - Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Mua bán đồ ngũ kim. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác - Chỉ kinh doanh dịch vụ cầm đồ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế thi công các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 110 KV, thiết kế kiến trúc công trình. - Giám sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 110 KV. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Khảo sát lập thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc và bản đồ. - Đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình tỷ lệ 1:500, 1:1000, 1:2000. - Đo vẽ thành lập bản đồ địa chính các tỷ lệ khảo sát đo đạc công trình. - Lập dự án đầu tư xây dựng, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, quản lý dự án, thí nghiệm kiểm định chất lượng công trình, đánh giá hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn, xây lắp, lắp đặt thiết bị, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 110 KV, thiết kế kiến trúc công trình. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |