0700386408 - Công Ty Cổ Phần Nhựa Quỳnh Hằng Sp
Công Ty Cổ Phần Nhựa Quỳnh Hằng Sp | |
---|---|
Tên quốc tế | QUYNH HANG SP PLASTIC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | QH SP PLASTIC .,JSC |
Mã số thuế | 0700386408 |
Địa chỉ |
Lô C - Kcn Đồng Văn I, Phường Đồng Văn(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Tuấn Hưng |
Điện thoại | 0226 582 113 |
Ngày hoạt động | 10/08/2009 |
Quản lý bởi | Ninh Bình - Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng cao su, nhựa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản, quặng kim loại |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải, da, giả da và các sản phẩm từ vật liệu này |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Sản xuất gỗ và các sản phẩm từ vật liệu này |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất giấy, các tông và các sản phẩm từ vật liệu này |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa học, thuốc nhuộm |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất chất dẻo |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất thuốc màu, sơn, véc ni |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm bằng cao su, nhựa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí, kim loại - Sản xuất khóa, hàng ngũ kim, két sắt và các sản phẩm kim loại - Sản xuất sản phẩm cơ khí tiêu dùng. |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, tắt mở điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, bảng điện các loại, pin, ắc quy, thiết bị điện tử, thiết bị truyền thông |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp điện có tráng hoặc bọc chất cách điện, cáp sợi quang học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị dùng cho máy tính, cáp và dây kim loại không dẫn điện, thiết bị điện và các thiết bị dùng trong xây lắp điện |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng giảng dạy và học tập |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc và máy công cụ các loại, động cơ, phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và các phụ tùng kèm theo |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất gia đình, trường học, văn phòng; - Sản xuất các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, quang học, cân, đo, kiểm tra, cấp cứu, vật mang dữ liệu máy tính, đĩa ghi, máy bán hàng tự động, thiết bị tự động hóa; - Thiết bị, phụ tùng cấp nước, thoát nước, van, vòi nước; - Sản xuất cửa, sàn, trần, vách ngăn bằng gỗ, nhựa, nhôm và từ các nguyên liệu khác dùng trong công nghiệp, xây dựng, dân dụng; - Sản xuất các loại ống và thiết bị, phụ tùng đi kèm dùng trong công nghiệp, xây dựng, dân dụng; - Sản xuất thủy tinh, gốm, sứ và các sản phẩm từ vật liệu này; - Sản xuất phụ tùng cho phương tiện giao thông trên bộ, dưới nước, các bộ phận ghép nối và truyền động, các công cụ thủ công và các nông cụ thông thường khác; - Sản xuất thiết bị dùng cho nhiếp ảnh, báo hiệu, chiếu sáng, giảng dạy, ghi truyền và tái tạo âm thanh hình ảnh, thiết bị sinh hơi nước, sưởi nóng, nấu nướng, làm lạnh, sấy khô, thông gió, phân phối nước và thiết bị vệ sinh, thiết bị dùng cho các bộ phận dập lửa - Sản xuất vật liệu xây dựng; - Sản xuất khuôn mẫu; - Sản xuất nhôm, amiăng, mi ca và các sản phẩm từ vật liệu này |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, các công trình thể thao ngoài trời; - Xây dựng, sửa chữa, cải tạo các công trình dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, thủy lợi, cấp thoát nước, điện, thông tin liên lạc, thể thao, vui chơi giải trí, du lịch; - Đầu tư xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng), làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng. Thu dọn công trường, tạo nguồn nước thi công. Vệ sinh mặt bằng xây dựng (chống ô nhiễm, thoát nước làm khô mặt bằng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán vải, da, giả da và các sản phẩm từ vật liệu này |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán đồ nội thất gia đình, trường học, văn phòng, văn phòng phẩm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng giảng dạy và học tập; - Buôn bán giấy, các tông và các sản phẩm từ vật liệu này. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Buôn bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi dùng cho máy tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Buôn bán dây và cáp điện có tráng hoặc bọc chất cách điện, cáp sợi quang học, cáp đồng trục, dây và cáp điện thoại, dây và cáp tín hiệu, thiết bị điện tử, thiết bị truyền thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc và máy công cụ các loại, động cơ, phương tiện giao thông đường bộ, đường thủy và các phụ tùng kèm theo; - Buôn bán các thiết bị, phụ tùng và dụng cụ khoa học, hàng hải, trắc địa, quang học, cân, đo, kiểm tra, cấp cứu, vật mang dữ liệu máy tính, đĩa ghi, máy bán hàng tự động, thiết bị tự động hóa. - Buôn bán thiết bị, phụ tùng và dụng cụ phân phối điện, truyền tải điện, tắt mở điện, đóng ngắt điện, bảo vệ mạch điện, bảng điều khiển điện, bảng điện các loại, pin, ắc quy; - Buôn bán thiết bị, phụ tùng cấp nước, thoát nước, van, vòi nước; - Buôn bán phụ tùng cho phương tiện giao thông trên bộ, dưới nước, các bộ phận ghép nối và truyền động, các công cụ thủ công và các nông cụ thông thường khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán khoáng sản, quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hóa học, thuốc nhuộm, thuốc màu, sơn, véc ni, hóa mỹ phẩm; - Buôn bán cửa, sàn, trần, vách ngăn bằng gỗ, nhựa, nhôm và từ các nguyên liệu khác dùng trong công nghiệp, xây dựng, dân dụng; - Buôn bán các loại ống và thiết bị, phụ tùng đi kèm dùng trong công nghiệp, xây dựng, dân dụng; - Buôn bán thủy tinh, gốm, sứ và các sản phẩm từ vật liệu này; - Buôn bán các sản phẩm cơ khí, kim loại; - Buôn bán hàng tư liệu sản xuất và tư liệu tiêu dùng; - Buôn bán chất dẻo, nhôm, amiăng, mi ca, gỗ và các sản phẩm từ vật liệu này. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải bằng ô tô các loại hình sau: Vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng; Vận tải hành khách bằng taxi, xe buýt; Vận tải khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn và nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh, môi giới, thuê, cho thuê nhà ở, nhà có trang bị kỹ thuật đặc biệt, nhà thi đấu thể thao, sân thi đấu thể thao, kiốt, trung tâm thương mại, nhà xưởng, khu công nghiệp, kho hàng, bãi đỗ xe, văn phòng |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản; - Dịch vụ định giá bất động sản |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Phát hành ấn phẩm quảng cáo, tài liệu hướng dẫn sử dụng các sản phẩm của doanh nghiệp |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy võ thuật |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu vui chơi giải trí, nhà hát, nhà biểu diễn các hoạt động văn hóa, thể thao, giải trí. |