0700577850 - Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thảo Nguyên
Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Thảo Nguyên | |
---|---|
Tên quốc tế | THAO NGUYEN INVESMENT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THAO NGUYEN ĐT XD & TM., JSC |
Mã số thuế | 0700577850 |
Địa chỉ |
Tổ Dân Phố Số 3, Phường Hòa Mạc(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trịnh Ngọc Dương |
Điện thoại | 0385 505 717 |
Ngày hoạt động | 05/03/2012 |
Quản lý bởi | Duy Tiên - Thuế cơ sở 12 tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình điện, thiết kế quy hoạch đô thị. - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. - Khảo sát địa chất các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Khảo sát địa hình. - Lập dự án đầu tư xây dựng, lập báo các kinh tế kỹ thuật, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, quản lý dự án, thí nghiệm, kiểm định chất lượng công trình, đánh giá hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn, xây lắp, mua sắm, lắp đặt, thiết bị, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình điện, thiết kế quy hoạch đô thị. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, điện tử, điện lạnh, đèn và bộ đèn điện. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các bộ phận khác dùng trong mạch điện). - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi. - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. - Mua bán kính xây dựng, sơn, vécni, vật tư thiết bị ngành nước. - Mua bán tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. - Mua bán đồ ngũ kim. - Mua bán giấy dán tường và phủ sàn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình điện, thiết kế quy hoạch đô thị. - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi. - Khảo sát địa chất các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Khảo sát địa hình. - Lập dự án đầu tư xây dựng, lập báo các kinh tế kỹ thuật, lập hồ sơ mời thầu, đấu thầu, quản lý dự án, thí nghiệm, kiểm định chất lượng công trình, đánh giá hồ sơ dự thầu các gói thầu tư vấn, xây lắp, mua sắm, lắp đặt, thiết bị, thẩm tra thiết kế và tổng dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, cấp nước sinh hoạt, công trình điện, thiết kế quy hoạch đô thị. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |