0700777472 - Công Ty TNHH Kim Khí & Hóa Chất Han Ya
Công Ty TNHH Kim Khí & Hóa Chất Han Ya | |
---|---|
Tên quốc tế | HAN YA METAL & CHEMICAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0700777472 |
Địa chỉ |
Phố Nguyễn Hữu Tiến, Phường Đồng Văn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đặng Thu Hoàn |
Điện thoại |
0226 651 856 08098 461 063 |
Ngày hoạt động | 06/09/2016 |
Quản lý bởi | Ninh Bình - Thuế Tỉnh Ninh Bình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
(Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Không thực hiện tại trụ sở |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ kinh doanh các mặt hàng thuộc danh mục điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo biểu cam kết về dịch vụ gia nhập WTO của Việt Nam, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và các quy định pháp luật khác của Việt Nam có liên quan). |