0700854046 - Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Nth
| Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Nth | |
|---|---|
| Tên quốc tế | NTH ENVIRONMENT TECHNOLOGY COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | NTH CO., LTD | 
| Mã số thuế | 0700854046 | 
| Địa chỉ | Lô Đất 75, Tổ 3, Phường Lê Hồng Phong, Thành Phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam Lô Đất 75, Tổ 3, Phường Phù Vân, Ninh Bình, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Vũ Quang Khánh | 
| Ngày hoạt động | 28/07/2021 | 
| Quản lý bởi | Tp. Phủ Lý - Đội Thuế liên huyện Phủ Lý - Kim Bảng | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN | 
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn | 
| Ngành nghề chính | 
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
 Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), Kế hoạch bảo vệ môi trường, Đề án Bảo vệ môi trường, kế hoạch quản lý môi trường, xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường trước khi dự án đi vào vận hành hoạt động (Hậu ĐTM)... - Tư vấn lập Sổ Đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại và các quy định của Pháp luật về quản lý chất thải nguy hại; - Tư vấn lập giấy phép xả nước thải và nguồn nước, giấy phép khai thác nước mặt, nước ngầm và các quy định khác về quản lý tài nguyên nước. - Hướng dẫn kê khai nộp thí bảo vệ môi trường đối với chất thải. - Tư vấn hoạt động quan trắc môi trường, kiểm soát ô nhiễm và các hoạt động bảo vệ môi trường và dịch vụ môi trường khác... - Cung cấp các công nghệ xử lý nước cấp, nước thải, khí thải, chất thải... - Thi công xây dựng các công trình xử lý môi trường.... - Xúc tiến chuyển giao công nghệ...  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác | 
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 
| 4311 | Phá dỡ | 
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động + Các loại cửa tự động + Hệ thống đèn chiếu sáng + Hệ thống hút bụi + Hệ thống âm thanh + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán văn phòng phẩm  | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý | 
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Dịch vụ tư vấn kiến trúc gồm: thiết kế và phác thảo công trình; Lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; thiết kế máy móc và thiết bị thiết kế kỹ thuật và ịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hóa học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; - Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hòa, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh... - Thiết kế phòng cháy- Chữa cháy; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế thông gió cấp thoát nhiệt Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng Thiết kế quy hoạch công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ + Xác định thẩm tra tổng mức đầu tư xây dựng; Phân tích rủi ro và đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án + Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức xây dựng, giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng + Đo bóc khối lượng + Xác định, thẩm tra dự toán xây dựng + Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng; + Kiểm soát chi phí xây dựng công trình + Lập, thẩm tra hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng, quy đổi vốn đầu tư công trình xây dựng sau khi hoàn thành được nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng lập quy hoạch xây dựng; Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng Quản lý dự án đầu tư xây dựng; quản lý chi phí đầu tư xây dựng đối với dự án đầu tư xây dựng sử dụng vốn ngân sách nhà nước Khảo sát xây dựng; Lập thiết kế dự toán; thẩm tra thiết kế, dự toán xây dựng công trình; Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định, giám định chất lượng công trình xây dựng.  | 
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM), Kế hoạch bảo vệ môi trường, Đề án Bảo vệ môi trường, kế hoạch quản lý môi trường, xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường trước khi dự án đi vào vận hành hoạt động (Hậu ĐTM)... - Tư vấn lập Sổ Đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại và các quy định của Pháp luật về quản lý chất thải nguy hại; - Tư vấn lập giấy phép xả nước thải và nguồn nước, giấy phép khai thác nước mặt, nước ngầm và các quy định khác về quản lý tài nguyên nước. - Hướng dẫn kê khai nộp thí bảo vệ môi trường đối với chất thải. - Tư vấn hoạt động quan trắc môi trường, kiểm soát ô nhiễm và các hoạt động bảo vệ môi trường và dịch vụ môi trường khác... - Cung cấp các công nghệ xử lý nước cấp, nước thải, khí thải, chất thải... - Thi công xây dựng các công trình xử lý môi trường.... - Xúc tiến chuyển giao công nghệ...  | 
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa | 
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |