0800282385 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 1369
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng 1369 | |
---|---|
Tên quốc tế | 1369 CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0800282385 |
Địa chỉ |
Số 37,38 Phố Dã Tượng, Phường Lê Thanh Nghị, Thành Phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Xuân Bản |
Điện thoại | 0220 389 189 |
Ngày hoạt động | 15/08/2003 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hải Dương - VP Chi cục Thuế khu vực V |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, (Loại trừ: không bao gồm hoạt động “đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng”.) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: - Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; - Sản xuất các tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gốm khác; - Sản xuất chai, lọ, bình và các vật dụng tương tự cùng một loại được sử dụng cho việc vận chuyển và đóng gói hàng hoá; - Sản xuất đồ nội thất bằng gốm; - Sản xuất các sản phẩm bằng gốm chưa được phân vào đâu. |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vôi |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Loại trừ: Không bao gồm các hoạt động thuộc danh mục hàng hóa, dịch vụ thực hiện độc quyền nhà nước trong lĩnh vực thương mại: truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia; Xây dựng và vận hành thủy điện đa mục tiêu và điện hạt nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng về kinh tế - xã hội) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy (Không bao gồm các ngành nghề thuộc mục A.1.11 – ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với NĐTNN tại Phụ lục I Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm các ngành nghề thuộc mục A.10 – ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với NĐTNN tại Phụ lục I Nghị định số 31/2021/NĐ - CP) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt kết cấu thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Không bao gồm các hàng hóa mà tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện phân phối, xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định tại Biểu cam kết WTO, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và Thông tư 03/2024/TT-BCT ngày 30/01/2014 của Bộ Công Thương) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không bao gồm các hàng hóa mà tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện phân phối, xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định tại Biểu cam kết WTO, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và Thông tư 03/2024/TT-BCT ngày 30/01/2014 của Bộ Công Thương) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: mua bán hàng hóa gốm sứ, thủ công mĩ nghệ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy sản xuất vật liệu xây dựng; Bán buôn máy móc , thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Không bao gồm các hàng hóa mà tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện phân phối, xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định tại Biểu cam kết WTO, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và Thông tư 03/2024/TT-BCT ngày 30/01/2014 của Bộ Công Thương) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, các sản phẩm từ than |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ gia sản xuất xi măng; Bán buôn khoáng sản đá đã qua chế biến; bán buôn vật tư, thiết bị điện mặt trời. (Không bao gồm các hàng hóa mà tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện phân phối, xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định tại Biểu cam kết WTO, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và Thông tư 03/2024/TT-BCT ngày 30/01/2014 của Bộ Công Thương) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh, theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, (Loại trừ: không bao gồm hoạt động “đầu tư xây dựng hạ tầng nghĩa trang, nghĩa địa để chuyển nhượng quyền sử dụng đất gắn với hạ tầng”.) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Không bao gồm Dịch vụ Định giá Bất động sản và các ngành nghề thuộc mục A5 – ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với NĐTNN tại Phụ lục I Nghị định số 31/2021/NĐ - CP) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án và tư vấn quản lý dự án (Loại trừ: Không bao gồm hoạt động tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế cấp thoát nước - môi trường nước trong quy hoạch xây dựng; thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; khảo sát địa chất công trình; giám sát thi công xây dựng công trình giao thông; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình:dân dụng công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế, tư vấn quản lý dự án, tư vấn giám sát, thi công lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời. (Không bao gồm ngành nghề thuộc mục A.20 – ngành nghề chưa được tiếp cận thị trường đối với NĐTNN tại Phụ lục I Nghị định số 31/2021/NĐ-CP) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: (Loại trừ: Không bao gồm hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch đưa khách du lịch từ Việt Nam ra nước ngoài) |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: (Loại trừ: Không bao gồm hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch đưa khách du lịch từ Việt Nam ra nước ngoài) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Không bao gồm các hàng hóa mà tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện phân phối, xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định tại Biểu cam kết WTO, Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính phủ và Thông tư 03/2024/TT-BCT ngày 30/01/2014 của Bộ Công Thương) |