0801001189 - Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xanh Hải Dương
| Công Ty Cổ Phần Kiến Trúc Xanh Hải Dương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | GREEN ARCHITECTURE HAI DUONG JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0801001189 |
| Địa chỉ |
Số 15/30 Phố Trịnh Hoài Đức, Phường Lê Thanh Nghị, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Đỗ Đức Siêng |
| Điện thoại | 0838 526 171 |
| Ngày hoạt động | 21/09/2012 |
| Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất đồ sành, sứ |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; Đường dây thông tin liên lạc; Lắp đặt hệ thống truyền dẫn viba, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; Hệ thống chiếu sáng; chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm; tín hiệu điện và đèn trên đường phố; lắp đặt, kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (bán sim, thẻ, card) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn chăn, ga, gối, đệm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng gốm, sành, sứ |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công trình; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày,; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị viễn thông |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ chăn, ga, gối, đệm |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh; Bán lẻ hàng gốm sành, sứ, thuỷ tinh lưu động hoặc tại chợ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế công trình cấp thoát nước; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; cấp thoát nước; - Tư vấn lập, quản lý dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu; đấu thầu, thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, cấp thoát nước |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kẻ vẽ, lắp đặt biển quảng cáo |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê cột anten; thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu giúp việc gia đình |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |