0801063562 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Bảo Hộ Lao Động Và Phòng Cháy Chữa Cháy Anh Tuấn
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Thiết Bị Bảo Hộ Lao Động Và Phòng Cháy Chữa Cháy Anh Tuấn | |
|---|---|
| Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ BHLĐ VÀ PCCC ANH TUẤN |
| Mã số thuế | 0801063562 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 2/169 Phố Đồng Niên, Phường Việt Hòa, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Thị Thạo
Ngoài ra Nguyễn Thị Thạo còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0903 230 984 |
| Ngày hoạt động | 13/01/2014 |
| Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Sửa chữa máy bơm, máy nén khí; Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị phòng cháy chữa cháy; Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy, điện, điều hòa, xúc nạp bình chữa cháy, hệ thống thông gió, hút khói, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống chống trộm, đột nhập, camera giám sát, máy bơm, máy nén khí |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục bảo hộ lao động |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Gia công các loại hộp đựng thiết bị phòng cháy chữa cháy |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất thiết bị phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn, sản xuất quần áo chồng cháy và bảo vệ an toàn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Sửa chữa máy bơm, máy nén khí; Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị phòng cháy chữa cháy; Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy, điện, điều hòa, xúc nạp bình chữa cháy, hệ thống thông gió, hút khói, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống chống trộm, đột nhập, camera giám sát, máy bơm, máy nén khí |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết : Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy , lắp đặt hệ thống chống trộm, chống đột nhập, nội thất, hệ thống chống sét, hệ thống thoát hiểm, lắp đặt cửa chống cháy, sơn chồng cháy, lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng , hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh , hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi , giải trí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn các loại bếp gas; bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn quần áo mưa; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị bảo hộ lao động; bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn thiết bị bảo vệ, hệ thống camera quan sát, bảo vệ; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da, giày |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn gas |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn sơn, vécni |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Kiểm tra , đo điện trở hệ thống chống sét |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết : cho thuê ô tô |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
| 8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết : Kinh doanh dịch vụ phòng cháy chữa cháy, xây dựng phương án phòng cháy chữa cháy và huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, tổ chức tuyên truyền về phòng cháy chữa cháy, mua bán tài liệu, sách liên quan đến phòng cháy chữa cháy, hoạt động tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy, hướng dẫn nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy… |