0801100736 - Công Ty Cổ Phần Môi Trường Tre Xanh
| Công Ty Cổ Phần Môi Trường Tre Xanh | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0801100736 |
| Địa chỉ | Khu Phố Mới, Thị Trấn Tứ Kỳ, Huyện Tứ Kỳ, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Khu Phố Mới, Xã Tứ Kỳ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Đặng Thị Thu Huyền
Ngoài ra Đặng Thị Thu Huyền còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0320 351 851 |
| Ngày hoạt động | 12/12/2014 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Hải Dương - VP Chi cục Thuế khu vực V |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
| 2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy và thiết bị cơ khí |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất dầu mỡ bôi trơn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị cơ khí |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị cơ khí |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; Thoát nước, khơi thông cống rãnh, mương máng, nạo vét hố ga, ao hồ, thông hút bể phốt |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế rác thải thành nhiên liệu, thành sản phẩm phục vụ dân dụng và công nghiệp; tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại; tái chế dầu mỡ phế thải |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Dịch vụ xử lý môi trường |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý xăng, dầu, mỡ, nhớt, khí và các sản phẩm liên quan (LPG) |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm; Đồ điện gia dụng, hàng điện lạnh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị cơ khí; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng; thiết bị vật tư ngành môi trường |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than, củi và các phế phẩm của xăng, dầu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm kinh doanh vàng bạc, đá quý) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, các sản phẩm được tái chế từ rác, than, củi và các sản phẩm của xăng, dầu; Bán buôn phế thải kim loại, phi kim loại, bảo hộ lao động |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị cơ khí |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng máy móc trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ lập hồ sơ về các thủ tục môi trường và chuyển giao công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Vệ sinh văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan công sở |