0801148992 - Công Ty TNHH TM – DV & Xây Lắp Mtc
Công Ty TNHH TM - DV & Xây Lắp Mtc | |
---|---|
Mã số thuế | 0801148992 |
Địa chỉ |
Lô 20.113, Khu Vạn Lộc, Phường Tứ Minh, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Mật |
Điện thoại | 0975 781 604 |
Ngày hoạt động | 02/12/2015 |
Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container, xe rơ mooc, xe đầu kéo |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đóng bình |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container, xe rơ mooc, xe đầu kéo |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Dịch vụ khai thuê hải quan |
1811 | In ấn Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện), dây cáp điện; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành dệt may. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: In, gia công tem mác, bao bì trên mọi chất liệu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất khung nhà thép, xà gồ thép, bản mã, ống thép hộp, dàn giáo, cốp pha thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt nhà xưởng, khung nhà thép |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn đồ điện gia dụng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, thiết bị mạng, tổng đài, bộ đàm, thiết bị quản lý ra vào cùng các thiết bị định vị hộp đen, GPS, thiết bị giám sát camera, thiết bị chống trộm, báo động trung tâm cùng linh kiện liên quan; thiết bị phòng cháy chữa cháy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container, xe rơ mooc, xe đầu kéo |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn dầu, mỡ, nhớt, khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn, nhôm, đồng, chì, thiếc, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết đóng chai, đóng bình; bán buôn nhựa, hạt nhựa, banet, lô quấn dây điện; bán buôn thạch cao; bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ các loại đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chới, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khoẻ của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5320 | Chuyển phát |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Lắp đặt mạng lan, internet |