0801173910 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thành Đại
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thành Đại | |
---|---|
Mã số thuế | 0801173910 |
Địa chỉ |
Số Nhà 73B Đường Nguyễn Thị Duệ, Phố Thái Học 2, Phường Chu Văn An, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Thắng |
Điện thoại | 0988 132 709 |
Ngày hoạt động | 18/01/2016 |
Quản lý bởi | Trần Hưng Đạo - Thuế cơ sở 10 thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến các chất phụ gia để sản xuất xi măng |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa máy photocopy, máy in, máy scan, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy vi tính |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thuỷ lợi, viễn thông, văn hóa, hạ tầng cơ sở khu công nghiệp, khu dân cư, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt các loại cửa tự động - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động - Lắp đặt hệ thống đèn chiếu sáng - Lắp đặt hệ thống hút bụi - Lắp đặt hệ thống âm thanh - Lắp đặt hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi, giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Tu bổ khu di tích lịch sử, khu văn hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán các mặt hàng thiết yếu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh; Bán buôn hàng mỹ phẩm; Bán buôn hàng văn phòng phẩm; Bán buôn đồ gia dụng (máy rửa bát, và các loại máy dùng trong gia đình) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy; Bán dụng cụ phòng cháy, chữa cháy |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng và thiết bị trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn máy photocopy, máy in, máy fax, máy scan, máy chiếu, đèn chiếu, máy hủy giấy, máy vi tính |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình thủy lợi; thiêt kế đường dây và trạm biến áp đến 350 kv; thiết kế điện công trình xây dựng; thiết kế công trình giao thông. - Giám sát công trình xây dựng, công trình công nghiệp lĩnh vực: xây dựng và hoàn thiện; giám sát công trình giao thông lĩnh cực: xây dựng và hoàn thiện; giám sát công trình thủy lợi lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện; giám sát công trình dân dụng và công nghiệp lĩnh vực: lắp thiết bị công nghiệp, lắp thiết bị công trình; giám sát công trình đường dây và trạm biến áp đến 350 kv lĩnh vực: lắp thiết bị công nghiệp, thiết bị công trình; - Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình. - Lập dự án đầu tư; tư vấn quản lý dự án; - Lập báo cáo kỹ thuật các công trình: xây dựng dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình thủy lợi, cấp thoát nước, đường điện; - Tư vấn đấu thầu; Lập thiết kế dự toán; thẩm tra thiết kế dự toán; lập hồ sơ đấu thầu, mời thầu các công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường điện, cấp, thoát nước, san lấp mặt bằng, đánh giá tác động môi trường. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quay video, chụp ảnh, rửa, khôi phục lại, sửa lại ảnh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp Chi tiết: Cung cấp các nhân viên đáp ứng dịch vụ tổng hợp theo yêu cầu của khách hàng. Như làm sạch thông thường bên trong, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, gửi thư, lễ tân, giặt là và các dịch vụ có liên quan đáp ứng nhu cầu của khách hàng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ photocopy, đánh máy |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Sửa chữa máy fax, điện thoại, tivi, máy quay video |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |