0801259445 - Công Ty TNHH Xây Dựng Bình Minh Hd
| Công Ty TNHH Xây Dựng Bình Minh Hd | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BINH MINH HD TRADING COMPANY LIMMITED |
| Tên viết tắt | BINH MINH HD TRADING CO., LTD |
| Mã số thuế | 0801259445 |
| Địa chỉ |
Ngõ 960 Lê Thanh Nghị (Phố Vũ Nạp), Phường Tân Hưng, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Trần Phú Mùi |
| Điện thoại | 0963 101 244 |
| Ngày hoạt động | 12/09/2018 |
| Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn thiết bị khoa học kỹ thuật; Bán buôn vật tư, thiết bị phòng thí nghiệm và trang thiết bị y tế; Bán buôn máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, đồ uống không cồn |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hoá chất |
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân vi sinh |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí |
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
| 2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị công nghiệp |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị giáo dục, thiết bị khoa học kỹ thuật; Sản xuất các sản phẩm; Sản xuất vật tư, thiết bị phòng thí nghiệm và trang thiết bị y tế; Sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường; Sản xuất các sản phẩm hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Bán buôn điện dân dụng, điện công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình đường dây và trạm biến áp 35kV |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hoá |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết đóng chai, đồ uống có cồn và đồ uống không cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và các đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách báo, văn phòng phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp; Bán buôn thiết bị khoa học kỹ thuật; Bán buôn vật tư, thiết bị phòng thí nghiệm và trang thiết bị y tế; Bán buôn máy thu nạp năng lượng mặt trời không dùng điện |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cơ khí; Bán buôn sắt thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư ngành nước; Bán buôn hàng kim khí điện máy; Bán buôn gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, kính xây dựng, gạch, ngói, cát, sỏi, đá, xi măng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất; Bán buôn phân vi sinh; Bán buôn các sản phẩm, máy móc, vật tư, thiết bị điện dân dụng, điện công nghiệp; Bán buôn các sản phẩm thân thiện với môi trường; Bán buôn các sản phẩm nhựa, nguyên liệu từ nhựa |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực môi trường; Nghiên cứu khoa học; chuyển giao, ứng dụng công nghệ xử lý, tái chế chất thải, công nghệ thân thiện với môi trường; Phát triển, chuyển giao công nghệ sản xuất, thân thiện với môi trường, công nghệ môi trường; Quan trắc, phân tích môi trường, đánh giá tác động môi trường, hoạt động khí tượng thuỷ văn; Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu; Tư vấn về môi trường |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, xây dựng, văn phòng |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Cung cấp dịch vụ bảo vệ môi trường |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
| 9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
| 9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |