0801325225 - Công Ty Cổ Phần Jmi Group
| Công Ty Cổ Phần Jmi Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | JMI GROUP JOINT STOCK COMPANY |
| Mã số thuế | 0801325225 |
| Địa chỉ | Thôn 3, Xã Vạn Phúc, Huyện Ninh Giang, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam Thôn 3, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Phạm Trung Nghiệp
Ngoài ra Phạm Trung Nghiệp còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0982 636 444 |
| Ngày hoạt động | 03/06/2020 |
| Quản lý bởi | Huyện Ninh Giang - Đội Thuế liên huyện Tứ Lộc - Ninh Giang |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - . |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị dụng cụ làm tóc; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy: thiết bị giặt là, vắt, sấy công nghiệp, thang máy, cầu thang tự động, thiết bị bếp công nghiệp, thiết bị làm sạch công nghiệp; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, vécni; - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; - Bán buôn đồ ngũ kim; - . |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ hàng hóa nhà nước cấm) Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu, nhiên liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, phụ kiện máy móc, trang thiết bị phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng, xây dựng và phát triển đô thị |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác - Bán lẻ thiết bị lắp đặt vệ sinh: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su... |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, nước hoa và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên kinh doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (trừ hàng hóa nhà nước cấm) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa (Không bao gồm bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Logistic |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Loại trừ: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng kèm người điều khiển - Cho thuê thiết bị vận tải đường không có kèm người điều khiển |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
| 9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |