0801353039 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Địa Ốc Hải Đăng
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Địa Ốc Hải Đăng | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI DANG REAL ESTATE INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0801353039 |
Địa chỉ |
Số 16B, Xóm An Ninh, Phường Hải Dương, Tp Hải Phòng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thành Tú |
Điện thoại | 0845 818 282 |
Ngày hoạt động | 01/04/2021 |
Quản lý bởi | Lê Thanh Nghị - Thuế cơ sở 9 thành phố Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản ( Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - San lấp mặt bằng công trình ( Trừ hoạt động dò, phá mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh máy, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước), sử dụng gas lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá ( Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản ( Trừ kinh doanh lâm sản và các loại động vật Nhà nước cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình ( Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng và các loại nhà nước cấm) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản ( Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng giao thông, thủy lợi –Thiết kế xây dựng công trình xây dựng thủy lợi – Thiết kế xây dựng công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp – Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp – Thiết kế công trình giao thông – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế công trình cấp thoát nước – Lập bản đồ địa chất – Khảo sát địa chất công trình – Khảo sát địa hình công trình – Khảo sát, lập luận chứng kinh tế kỹ thuật công trình đo đạc bản đồ - Xây dựng mạng lưới địa chính và đo vẽ, thành lập bản đồ địa chính – Thành lập các loại bản đồ chuyên ngành, chuyên đề Atlas – Đo vẽ và hiệu chỉnh bản đồ địa hình tỷ lệ lớn – Đo đạc quan trắc về biến dạng các công trình xây dựng – Quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất đai, đánh giá phân hạng thích nghi đất đai – Đăng ký thống kê lập hồ sơ địa chính – Quan trắc và phân tích môi trường. Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập hồ sơ dự án đầu tư xây dựng. - hoạt động tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. - Hoạt động đo đạc và bản đồ; - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |