0900284322 - Công Ty TNHH Thép Và Xử Lý Nhiệt Hoàng Anh
| Công Ty TNHH Thép Và Xử Lý Nhiệt Hoàng Anh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG ANH HEAT TREATMENT AND STELL COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | HAHTS CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0900284322 |
| Địa chỉ |
Thôn Thanh Xá, Xã Nguyễn Văn Linh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Phạm Thị Oanh |
| Điện thoại | 0982 569 385 |
| Ngày hoạt động | 02/05/2008 |
| Quản lý bởi | Yên Mỹ - Thuế cơ sở 4 tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Xử lý nhiệt khuôn mẫu: Xử lý nhiệt điện, xử lý nhiệt chân không, xử lý nhiệt thấm ni tơ, xử lý nhiệt thám các bon, ủ mềm khuôn mẫu các chi tiết bằng kim loại; Lắp ráp khung nhà thép công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây cảnh, cây bóng mát |
| 0121 | Trồng cây ăn quả |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Xử lý nhiệt khuôn mẫu: Xử lý nhiệt điện, xử lý nhiệt chân không, xử lý nhiệt thấm ni tơ, xử lý nhiệt thám các bon, ủ mềm khuôn mẫu các chi tiết bằng kim loại; Lắp ráp khung nhà thép công nghiệp |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu, đồ gá, chi tiết bằng kim loại |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công viên, khuôn viên cây xanh |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn cây công trình, ây bóng mát, hạt giống cây công nghiệp, giống cây lâm nghiệp, giống cây ăn quả |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (không bao gồm hoạt động bán buôn dược phẩm) |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy công nghiệp, dân dụng; Bán buôn các chủng loại bu lông, ốc vít bằng kim loại |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn các loại thép đặc biệt, thép đặc chủng, thép hình, thép tấm, thép lá, thép cuộn, inox, nhôm đồng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại dao, dụng cụ cắt gọt, dụng cụ đo đạc phục vụ cho ngành cơ khí chế tạo; Bán buôn hóa chất phục vụ công nghiệp (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ cây công trình, cây bóng mát, hạt giống cây công nghiệp, giống cây lâm nghiệp, giống cây ăn quả |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự hoặc các căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cafe, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |