0900292940 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hà Linh
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Hà Linh | |
---|---|
Tên quốc tế | HA LINH CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HALI C.A.T CO ., LTD |
Mã số thuế | 0900292940 |
Địa chỉ | Số 52, Đường Lê Thanh Nghị, Phường Hiến Nam, Thành Phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Số 52, Đường Lê Thanh Nghị, Phường Phố Hiến, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trần Quang Huy
Ngoài ra Trần Quang Huy còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0321 352 222 |
Ngày hoạt động | 31/10/2008 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Hưng Yên - Kim Động |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1811 | In ấn (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (trừ các loại Nhà nước cấm) |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không bao gồm sản xuất vàng miếng) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu (không bao gồm tái chế ắc quy và chì) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi vừa và nhỏ; Xây dựng công trình điện cao, trung, hạ thế |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm hoạt động dò mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt (xây dựng) mạng truyền hình cáp, thiết bị phát thanh truyền hình, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo động chống trộm; Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong xây dựng và xây dựng dân dụng như: thang máy, cầu thang tự động, máy nâng, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, các loại cửa tự động, hệ thống hút bụi |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6201 | Lập trình máy vi tính |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: xây dựng dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Tư vấn đấu thầu và lập hồ sơ mời thầu; Tư vấn thẩm tra, thẩm định công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, công trình điện; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện (không bao gồm hoạt động tư vấn pháp lý) |
7310 | Quảng cáo (trừ các loại Nhà nước cấm) |