0900510483 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tùng Duy
| Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Tùng Duy | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TUNG DUY TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
| Mã số thuế | 0900510483 |
| Địa chỉ |
Số Nhà 56, Đường Phạm Hồng Thái, Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Bùi Huy Triển |
| Điện thoại | 0989 541 581 |
| Ngày hoạt động | 06/11/2009 |
| Quản lý bởi | Phố Hiến - Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0610 | Khai thác dầu thô |
| 0620 | Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác như: + Nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác... + Đá quý, bột thạch anh, mica... |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến thế 35KV trở xuống |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng; Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thi công xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Không bao gồm hoạt động dò mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng trong một bộ phận thông thường khác nhau về thể loại cấu trúc, yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị dùng riêng như: Xây dựng nền móng của toà nhà (gồm đóng cọc, xây dựng nền móng của toà nhà, đóng cọc, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà); Xây dựng bể bơi ngoài trời |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón (trừ các loại Nhà nước cấm), động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh; Bán lẻ dầu hoả, bình ga, than, củi sử dụng làm nhiên liệu để đun nấu trong gia đình |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng: Lập dự án, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định dự án, thẩm định hồ sơ mời thầu, tư vấn thầu các bước thuộc dự án đầu tư xây dựng; Quản lý và điều hành dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, bản vẽ thi công, tổng dự toán, dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện hạ thế. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất. Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công trình công nghiệp, công trình giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (không bao gồm hoạt động thiết kế) |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |