0900531518 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Cdc
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Thiết Kế Và Xây Dựng Cdc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | CDC CONSTRUCTION AND DESIGN CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | CDC., JSC |
| Mã số thuế | 0900531518 |
| Địa chỉ |
Lô 17, Đường Tuệ Tĩnh, Phường Phố Hiến, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Viết Phát |
| Điện thoại | 0931 706 369 |
| Ngày hoạt động | 08/03/2010 |
| Quản lý bởi | Phố Hiến - Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Khảo sát địa chất, khảo sát trắc địa công trình; Khoan khảo sát và khai thác nước ngầm; Khảo sát đánh giá tác động môi trường và xử lý ô nhiễm; Khảo sát thăm dò, khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản; Đo đạc địa chính, thành lập bản đồ địa hình; Thí nghiệm kiểm định hiện trường; Tư vấn thẩm tra thiết kế, hồ sơ dự án, dự toán công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng; Tư vấn giám sát các công trình xây dựng giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng; Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán); Tư vấn quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn thiết kế công trình xây dựng giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
| 0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
| 0893 | Khai thác muối |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác quặng kim loại không chứa sắt; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế nhựa các loại; Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, mua bán, ký gửi hàng hóa (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ nhựa; Bán buôn hạt nhựa các loại; Bán buôn phế liệu, phế thải như sắt, đồng, nhôm, nhựa, nilông, bìa cát tông, giấy, bao tải dứa |
| 4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
| 4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
| 4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi; Vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác; Vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe công ten nơ |
| 5820 | Xuất bản phần mềm |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (trừ hoạt động Nhà nước cấm) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa chất, khảo sát trắc địa công trình; Khoan khảo sát và khai thác nước ngầm; Khảo sát đánh giá tác động môi trường và xử lý ô nhiễm; Khảo sát thăm dò, khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản; Đo đạc địa chính, thành lập bản đồ địa hình; Thí nghiệm kiểm định hiện trường; Tư vấn thẩm tra thiết kế, hồ sơ dự án, dự toán công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng; Tư vấn giám sát các công trình xây dựng giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng; Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán); Tư vấn quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn thiết kế công trình xây dựng giao thông, thủy lợi, xây dựng dân dụng |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô các loại |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |