0900827314 - Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Trường
| Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Việt Trường | |
|---|---|
| Tên quốc tế | VIET TRUONG IMPORT AND EXPORT TRADING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | VIET TRUONG IAMT CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0900827314 |
| Địa chỉ | Đội 10, Thôn Lam Sơn, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Đội 10, Thôn Lam Sơn, Xã Tiên Lữ, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lê Xuân Tuấn |
| Điện thoại | 0979 403 828 |
| Ngày hoạt động | 28/06/2012 |
| Quản lý bởi | Huyện Tiên Lữ - Đội Thuế liên huyện Tiên Lữ - Phù Cừ |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm như: Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm như: Đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không bao gồm hoạt động sản xuất hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế và hóa chất liên quan đến nông nghiệp) |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn xi măng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp (không bao gồm hoạt động bán buôn hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế và hóa chất liên quan đến nông nghiệp) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống (đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn), thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ sách trong siêu thị, trung tâm thương mại |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đèn và bộ đèn; Bán lẻ thiết bị gia dụng |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá qúy và đá bán qúy, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm hoạt động kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, chứng khoán và hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
| 7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
| 9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động của các khu giải trí, bãi biển bao gồm cho thuê các phương tiện như nhà tắm, tủ có khóa, ghế tựa, dù che |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |