0900854117 - Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Bình
Công Ty TNHH Công Nghệ Anh Bình | |
---|---|
Tên quốc tế | ANH BINH TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ANH BINH TECHNOLOGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0900854117 |
Địa chỉ |
Thôn Đình Dù, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Tấn |
Điện thoại | 0984 228 939 |
Ngày hoạt động | 04/01/2013 |
Quản lý bởi | Mỹ Hào - Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh các loại |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu (trừ tái chế chì và ắc quy) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công công trình giao thông cầu đường bộ (không tính cầu đường sắt); Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông; Sơn đường và các hoạt động sơn khác; Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự; Xây dựng hầm đường bộ. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, trang trí, thi công các khu vui chơi, cây xanh, vườn hoa, thảm cỏ, khuôn viên |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Thi công công trình công nghiệp. Thi công các công trình lưới điện, đường dây điện và trạm biến áp. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình dân dụng. Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. Thi công công trình thủy lợi. Xây dựng đường thủy, bến cảng, và các công trình trên sông, cửa cống đập và đê. Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng công trình điện dân dụng - công nghiệp, công trình điện dưới 35KV, công trình điện lạnh - viễn thông, chống sét. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, lạo vét kênh mương và các công trình thủy lợi |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt, thi công, duy tu hệ thống chiếu sáng cho các khu đô thị, đường phố, công viên |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng ô tô theo tuyến cố định; Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn thiết kế xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và công trình điện; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và công trình điện. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và công trình điện. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và công trình điện;Tư vấn đầu thầu. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trìnhcông nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật và công trình điện. Lập dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra tổng dự toán và dự toán công trình. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Tư vấn, thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công cộng. Giám sát công tác cấp thoát nước công trình dân dụng, công cộng. Thẩm tra thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng, công cộng. Thiết kế điện công trình đường dây và trạm biến áp. Giám sát thi công các công trình lưới điện, đường dây điện và trạm biến áp. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động đo đạc trắc địa bản đồ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe chuyên dùng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tổ chức hội hoa, cây cảnh, cây thế, biểu diễn nghệ thuật, ca múa nhạc, thể thao, trưng bày các sản vật cây hoa, cây cảnh |