0900919011 - Công Ty TNHH Thương Mại Minh Khôi Hưng Yên
| Công Ty TNHH Thương Mại Minh Khôi Hưng Yên | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH KHOI HUNG YEN TRADE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MINH KHOI HUNG YEN TRADE CO.,LTD |
| Mã số thuế | 0900919011 |
| Địa chỉ | Thôn Ao, Xã Minh Hải, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Thôn Ao, Xã Lạc Đạo, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Vũ Trọng Thủy |
| Điện thoại | 0989 834 209 |
| Ngày hoạt động | 18/05/2015 |
| Quản lý bởi | Huyện Văn Lâm - Đội Thuế liên huyện Mỹ Hào - Văn Lâm |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0520 | Khai thác và thu gom than non |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Hoạt động dịch vụ như các thăm dò quặng theo phương pháp thông lệ và lấy mẫu quặng, quan sát địa chất tại nơi thăm dò |
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các loại hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước Quốc tế và hóa chất Nhà nước cấm) |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng về nhựa |
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch, ngói |
| 2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng, phụ gia xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác |
| 2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất gia công, lắp ráp các sản phẩm phụ tùng ô tô, xe máy |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phân loại và tổng hợp nhựa để sản xuất các nguyên liệu thô (không bao gồm các loại Nhà nước cấm); Xử lý (làm sạch, nóng chảy, nghiền); rác thải bằng nhựa hoặc cao su để nghiền thành hạt nhỏ |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn các loại phụ tùng ô tô |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Bán lẻ xe máy |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn các loại nông sản, lương thực |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng giảng dạy; Bán buôn mỹ phẩm |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn các loại than, gỗ (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn phôi thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch, ngói, xi măng, phụ gia xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật tư, hạt nhựa các loại, chất dẻo phục vụ ngành nhựa; Bán buôn các loại hóa chất; Bán buôn thép phế liệu; Bán buôn phế thải kim loại, phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
| 4920 | Vận tải bằng xe buýt |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe có động cơ khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |