0900920458 - Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Số 4 Vg
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Xây Dựng Số 4 Vg | |
---|---|
Tên quốc tế | VG NUMBER FOUR CONSTRUCTION MACHINERY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | COMA4VG.,JSC |
Mã số thuế | 0900920458 |
Địa chỉ | Thôn Tháp, Xã Phụng Công, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Thôn Tháp, Xã Phụng Công, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Chanh |
Điện thoại | 0221 372 016 |
Ngày hoạt động | 19/06/2015 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hưng Yên - VP Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng và các công trình công nghiệp khác (kể cả lò nung, sấy tuynen, lò quay, sấy phun); Sản xuất vật liệu xây dựng, công trình đô thị , khai thác mỏ, bảo vệ môi trường và các thiết bị thi công nông nông nghiệp khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt các hệ thống điện, cơ điện lạnh |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công lắp đặt các hệ thống cấp thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các dây chuyền thiết bị công nghệ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý máy móc, phụ tùng phục vụ ngành xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Dịch vụ thiết bị máy móc phụ tùng phục vụ ngành xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng): Vận tải hàng hóa thông thường (vận tải gỗ, vận tải gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ trông giữ phương tiện |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu, thiết kế, chế thử, khảo nghiệm (không bao gồm thiết kế kiến trúc công trình) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật kinh tế, chuyển giao công nghệ và sản xuất vật liệu xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô (trừ ô tô chuyên dụng) có kèm người lái để vận chuyển hàng hóa |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu trực tiết thiết bị máy móc phụ tùng phục vụ ngành xây dựng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; Cắt, tỉa và cạo râu; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm |