0900997820 - Công Ty TNHH Xây Lắp Hà Phát
Công Ty TNHH Xây Lắp Hà Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | HA PHAT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0900997820 |
Địa chỉ |
Khu Dân Cư Mới (Cạnh Trường Văn Hóa Nghệ Thuật), Phường Sơn Nam, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Đăng Lập |
Điện thoại | 0221 365 540 |
Ngày hoạt động | 09/09/2016 |
Quản lý bởi | Phố Hiến - Thuế cơ sở 1 tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; Thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp và nông thôn; Khảo sát, thiết kế công trình: hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình điện; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, cầu, đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; Tư vấn giám sát lắp đặt công trình, lắp đặt thiết bị công nghiệp điện, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kv; Tư vấn thiết kế kiến trúc và kỹ thuật nhưa tư vấn trang trí nội ngoại thất công trình. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị điện, công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35kv; Xây dựng các công trình ngầm dưới nước, dưới đất và công trình cấp thoát nước. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; Nạo vét kênh mương |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công xây dựng, lắp đặt thiết bị điện, công trình đường dây tải điện và trạm biến áp đến 35kv |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; Tư vấn quản lý dự án công trình, lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng; Tư vấn thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện đến 35kV và các công trình hạ tầng kỹ thuật khác; Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; Thiết kế hệ thống cấp điện cho các công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế trang trí nội ngoại thất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp và nông thôn; Khảo sát, thiết kế công trình: hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình điện; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, cầu, đường bộ; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, giao thông; Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kV; Tư vấn giám sát lắp đặt công trình, lắp đặt thiết bị công nghiệp điện, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35kv; Tư vấn thiết kế kiến trúc và kỹ thuật nhưa tư vấn trang trí nội ngoại thất công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động thi công trang trí nội ngoại thất công trình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết:Tư vấn đầu tư (không bao gồm các dịch vụ tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |