0901003334 - Công Ty Cổ Phần Nhựa Minh Phát
Công Ty Cổ Phần Nhựa Minh Phát | |
---|---|
Tên quốc tế | MINH PHAT PLASTIC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MINH PHAT PLASTIC .,JSC |
Mã số thuế | 0901003334 |
Địa chỉ | Thôn Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh(Hết Hiệu Lực), Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Thôn Minh Khai, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Duy Vương |
Điện thoại | 0966 600 069 |
Ngày hoạt động | 14/12/2016 |
Quản lý bởi | Mỹ Hào - Thuế cơ sở 2 tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày dép nhựa |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn Chi tiết: In nhãn mác trên các sản phẩm nhựa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh, bán buôn, bán lẻ hạt nhựa tái sinh, đai nhựa các loại, xốp chống sốc; Sản xuất và kinh doanh, bán buôn, bán lẻ các loại túi gói hàng, bao bì từ nhựa, màng bọc từ nhựa; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm dân dụng bằng nhựa. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế; Sản xuất trang thiết bị y tế; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị sản xuất sản phẩm nhựa |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Vận chuyển rác thải; Thu gom các nguyên liệu có thể tái chế như nhựa phế liệu PP, PE; Thu gom gỗ phế liệu, pallet gỗ |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế và gia công phế liệu nhựa; Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm; Bán buôn khẩu trang y tế; Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn hạt nhựa tái sinh; Bán buôn hạt nhựa nguyên sinh; Bán buôn các sản phẩm dân dụng làm từ nhựa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ khẩu trang y tế; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm dịch vụ cho thuê kho bãi, nhà xưởng) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty sản xuất, kinh doanh (trừ các loại Nhà nước cấm) |