0901030923 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Xây Dựng An Viên | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0901030923 |
| Địa chỉ |
Thôn Nội Thượng, Xã Hoàng Hoa Thám, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Việt Dũng
Ngoài ra Nguyễn Việt Dũng còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0911 283 111 |
| Ngày hoạt động | 28/03/2018 |
| Quản lý bởi | Hoàng Hoa Thám - Thuế cơ sở 5 tỉnh Hưng Yên |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế các công trình thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình; Thiết kế lưới điện phân phối có cấp điện áp đến 35Kv; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; Tư vấn đầu tư xây dựng: Lập dự án, thẩm định dự án, tư vấn đấu thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả xét thầu các bước thuộc dự án đầu tư xây dựng và mua sắm trang thiết bị, hàng hoá; Quản lý và điều hành các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng dự toán, dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35Kv; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, giao thông; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp, cấp điện áp đến 220Kv; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ – điện công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: sản xuất, mua bán cây cảnh, sinh vật cảnh |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông đúc sẵn; Sản xuất gạch không nung |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển trong lĩnh vực xây dựng; |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông cầu đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; Xây dựng công trình viễn thông; Xây dựng công trình điện |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV; dịch vụ xử lý nền công trình ; trang trí khuôn viên. cây cảnh |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật liệu điện: tổ máy phát điện, máy phát điện, động cơ điện, máy biến thế, dây điện đã hoặc chưa bọc lớp cách điện, rơle, cầu dao, cầu chì; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường trong lĩnh vực xây dựng |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế các công trình thủy lợi, công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường bộ; Thiết kế kết cấu các công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế nội thất, ngoại thất công trình; Thiết kế lưới điện phân phối có cấp điện áp đến 35Kv; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng; Tư vấn đầu tư xây dựng: Lập dự án, thẩm định dự án, tư vấn đấu thầu, thẩm định hồ sơ mời thầu, thẩm định kết quả xét thầu các bước thuộc dự án đầu tư xây dựng và mua sắm trang thiết bị, hàng hoá; Quản lý và điều hành các dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng dự toán, dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35Kv; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật, thủy lợi, giao thông; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình đường dây và trạm biến áp, cấp điện áp đến 220Kv; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị cơ – điện công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình; Khảo sát địa hình công trình xây dựng. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện an toàn chịu lực và chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, lập cam kết bảo vệ môi trường. |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |