0901104798 - Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khoẻ A-Z
| Công Ty TNHH Chăm Sóc Sức Khoẻ A-Z | |
|---|---|
| Tên quốc tế | A-Z HEALTH CARE COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | CÔNG TY CHĂM SÓC SỨC KHOẺ A-Z |
| Mã số thuế | 0901104798 |
| Địa chỉ | Khu Bến Xe Cũ, Thôn An Thái, Xã An Vĩ, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Khu Bến Xe Cũ, Thôn An Thái, Xã Triệu Việt Vương, Khánh Hòa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Anh Khôi |
| Điện thoại | 0987 822 281 |
| Ngày hoạt động | 15/07/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Văn Giang - Khoái Châu |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Phòng khám đa khoa - Phòng khám chuyên khoa, bác sỹ gia đình - Phòng khám nha khoa - Phòng chẩn trị y học cổ truyền - Cơ sở chẩn đoán |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa - Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt - Bán buôn thủy sản - Bán buôn rau, quả - Bán buôn cà phê - Bán buôn chè - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - khác - Kinh doanh thực phẩm chức năng |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính... - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ những hoạt động Nhà nước cấm) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Trừ hoạt động điều tra) |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Tư vấn về công nghệ khác; - Hoạt động tư vấn khác trừ tư vấn kiến trúc, kỹ thuật và quản lý... (Không bao gồm: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; Tư vấn chứng khoán) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Trừ họp báo) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; - Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); - Giáo dục dự bị; - Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; - Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy đọc nhanh; - Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; - Dạy bay; - Đào tạo tự vệ; - Đào tạo về sự sống; - Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; - Dạy máy tính. |
| 8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Bệnh viện |
| 8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Phòng khám đa khoa - Phòng khám chuyên khoa, bác sỹ gia đình - Phòng khám nha khoa - Phòng chẩn trị y học cổ truyền - Cơ sở chẩn đoán |
| 8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa |
| 8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Phòng xét nghiệm - Phòng thí nghiệm phân tích máu - Phòng khám chẩn đoán hình ảnh, phòng X-Quang - Hoạt động của các nhân viên trợ giúp nha khoa như các nhà trị liệu răng miệng, y tá nha khoa trường học và vệ sinh viên răng miệng, ... người có thể làm việc xa, nhưng vẫn dưới sự kiểm soát định kỳ của nha sỹ |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: - Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: - Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; - Cắt, tỉa và cạo râu; - Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm... (trừ các hoạt động gây chảy máu) |