0901106153 - Công Ty Cổ Phần Fast Cnc Việt Nam
Công Ty Cổ Phần Fast Cnc Việt Nam | |
---|---|
Tên quốc tế | FAST CNC VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0901106153 |
Địa chỉ |
Số 36, Đường Nguyễn Bình, Phường Bần Yên Nhân, Thị Xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Ánh |
Điện thoại | 0389 913 917 |
Ngày hoạt động | 06/08/2021 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hưng Yên - VP Chi cục Thuế khu vực IV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí chính xác, chế tạo khuôn, đột dập, CNC và các linh kiện về khuôn |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic; sản xuất thùng, khuôn, khay, khung mẫu sản phẩm từ plastic; đúc các sản phẩm từ plastic; sản xuất các loại cửa, khung của chúng từ plastic |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đúc khuôn các sản phẩm từ kim loại màu |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Sản xuất khung sườn hoặc sườn kim loại cho xây dựng và các bộ phận của chùng; Sản xuất khung kim loại công nghiệp; Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; Vách ngăn phòng bằng kim loại |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí chính xác, chế tạo khuôn, đột dập, CNC và các linh kiện về khuôn |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn găng tay vải các loại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm bán buôn vàng và những loại nhà nước cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các loại túi từ plastic; các sản phẩm từ nhựa; các loại màng nhựa PE và PP; băng dính các loại; găng tay cao su các loại; khăn lau phòng sạch, giẻ lau màu; các loại giấy thấm dầu; các loại mực cho máy in; các trang thiết bị bảo hộ lao động |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh (không bao gồm những loại nhà nước cấm) |