0901170046 - Công Ty TNHH Vina Foam Hưng Yên
Công Ty TNHH Vina Foam Hưng Yên | |
---|---|
Tên quốc tế | VINA FOAM HUNG YEN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINA FOAM HUNG YEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0901170046 |
Địa chỉ | Lô Cn-01, Ô Số 01A, Cụm Công Nghiệp Quảng Lãng, Xã Đặng Lễ, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Lô Cn-1, Ô Số 01A, Cụm Công Nghiệp Quảng Lãng, Xã Nguyễn Trãi, Hưng Yên, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thị Diệu Linh |
Điện thoại | 0247 306 280 |
Ngày hoạt động | 27/09/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
(Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy - Sản xuất thang an toàn, thang chữa cháy |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Dịch vụ sơn tĩnh điện, xi mạ, đánh bóng kim loại bằng phương pháp nhiệt |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất bình cứu hoả |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy chữa cháy - Sản xuất thang an toàn, thang chữa cháy |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: - Bơm, nạp bình chữa cháy - Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt chuông báo cháy |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phun nước chữa cháy |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy - Lắp đặt thang máy, thang cuốn. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thang máy, thang cuốn và các linh kiện phụ tùng thang máy, thang cuốn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: - Bán buôn bình chữa cháy; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ phòng cháy chữa cháy; - Bán buôn xe chữa cháy; - Bán buôn mực bơm, nạp bình cứu hỏa; - Bán buôn hóa chất chữa cháy gốc nước, bột chữa cháy, khí chữa cháy, chất tạo bọt chữa cháy - Bán buôn hoá chất công nghiệp - Bán buôn thang an toàn, thang chữa cháy - Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thang máy, thang cuốn và các linh kiện phụ tùng thang máy, thang cuốn |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các loại Nhà nước cấm) Chi tiết: - Bán lẻ hóa chất chữa cháy gốc nước, bột chữa cháy, khí chữa cháy, chất tạo bọt chữa cháy - Bán lẻ thang an toàn, thang chữa cháy - Bán lẻ phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng - Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ô tô - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Loại trừ các dịch vụ liên quan đến vận tải hàng không và hoa tiêu) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn, thiết kế phòng cháy chữa cháy; - Hoạt động dịch vụ phòng cháy chữa cháy; - Hoạt động bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy; - Hoạt động bảo trì, bảo dưỡng hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ đánh giá sự phù hợp của sản phẩm, hàng hóa, quá trình sản xuất, cung ứng dịch vụ phù hợp với tiêu chuẩn công bố áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật tương ứng. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ và kỹ thuật; Phân tích, thử nghiệm, kiểm định chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn, quy chuẩn; Quan trắc môi trường; Đánh giá môi trường và ghi nhãn môi trường. (Loại trừ: Hoạt động của những nhà báo độc lập; Thanh toán hối phiếu và thông tin tỷ lệ lượng; tư vấn chứng khoán; Hoạt động thu hồi nợ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Giám sát hoặc giám sát từ xa của hệ thống báo cháy |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: + Tư vấn giáo dục, + Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, + Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, + Dịch vụ kiểm tra giáo dục, + Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. + Tư vấn du học |