0901205309 - Công Ty TNHH Sxtm Nhựa Thành Đạt
Công Ty TNHH Sxtm Nhựa Thành Đạt | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT PLASTIC SXTM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH DAT PLASTIC PT CO., LTD |
Mã số thuế | 0901205309 |
Địa chỉ |
Thôn Phúc Tá , Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; - Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự định hay không); - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm chắn tường, bê tông chứa nhựa nhân tạo, sản tường hoặc tấm phủ trần dạng cuốn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa, tấm, chậu rửa mặt; - Sản xuất bàn, đồ nội thất bằng nhựa; - Sản xuất tấm hoặc bản đóng kín; - Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; - Sản xuất da nhân tạo; - Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, bảng chuyển, giấy dán tường bằng nhựa, dép giày, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất đồ nhựa dùng để gói hàng như: Túi, bao tải, hộp, thùng, hòm, bình lớn, chai lọ bằng nhựa; - Sản xuất các sản phẩm plastic bán chế biến như: Đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa (bất kể tự định hay không); - Sản xuất các sản phẩm nhựa hoàn thiện như: Ống, vòi nhựa, thiết bị lắp đặt bằng nhựa; - Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm chắn tường, bê tông chứa nhựa nhân tạo, sản tường hoặc tấm phủ trần dạng cuốn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa, tấm, chậu rửa mặt; - Sản xuất bàn, đồ nội thất bằng nhựa; - Sản xuất tấm hoặc bản đóng kín; - Sản xuất tấm phủ sàn bằng nhựa cứng hoặc linoleum; - Sản xuất da nhân tạo; - Sản xuất sản phẩm khác từ nhựa: Mũ lưỡi trai, thiết bị ngăn cách, bộ phận của thiết bị chiếu sáng, thiết bị văn phòng hoặc giáo dục, quần áo bằng nhựa (nếu chúng được gắn với nhau, không phải là khâu), thiết bị đồ gia dụng, tượng, bảng chuyển, giấy dán tường bằng nhựa, dép giày, lược, lô cuốn tóc, và các đồ khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn văn phòng phẩm; - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Bán buôn đồ ngũ kim; - Bán buôn thiết bị vệ sinh; - Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su. |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ hàng cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ bán lẻ vàng, súng, đạn, tem và tiền kim khí) |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hoạt động dịch vụ hỗ trợ vận tải hàng không) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm đầu tư tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế và chứng khoán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế nội - ngoại thất công trình; - Thiết kế cảnh quan đối với công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu công trình - Thiết kế điện – cơ điện công trình; - Thiết kế cấp – thoát nước; - Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt; - Thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; - Thiết kế phòng cháy – chữa cháy; - Giám sát công tác thi công xây dựng và hoàn thiện các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, công nghiệp; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình; - Khảo sát địa hình; - Khảo sát xây dựng; - Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình. - Lập quy hoạch xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án - Kiểm định xây dựng; - Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |