1001003566-001 - Công Ty TNHH Kim Khí Hoàng Ngọc – Chi Nhánh Bắc Ninh
| Công Ty TNHH Kim Khí Hoàng Ngọc - Chi Nhánh Bắc Ninh | |
|---|---|
| Tên quốc tế | HOANG NGOC METAL CO.,LTD. BAC NINH BRANCH |
| Mã số thuế | 1001003566-001 |
| Địa chỉ |
Khu Tiên Xá, Phường Hạp Lĩnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Hoàng Ngọc Xá |
| Điện thoại | 0241 373 768 |
| Ngày hoạt động | 25/04/2016 |
| Quản lý bởi | Kinh Bắc - Thuế cơ sở 7 tỉnh Bắc Ninh |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn tấm nhựa, hạt nhựa và các sản phẩm nhựa. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất dầu mỡ bôi trơn từ dầu, kể cả từ dầu thải; Sản xuất xăng, dầu, các sản phẩm cho ngành hoá dầu và cho ngành sản xuất chất phủ đường; Sản xuất than bánh từ than non, than cốc. |
| 2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất bộ đồ ăn bằng sứ và các vật dụng khác trong nhà và nhà vệ sinh; Sản xuất các sản phẩm cách điện và các đồ đạc cố định trong nhà cách điện bằng gốm; Sản xuất các sản phẩm trong phòng thí nghiệm, hoá học và các sản phẩm công nghiệp. |
| 2431 | Đúc sắt, thép |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; Sản xuất các sản phẩm đinh vít, máy móc có đinh vít. |
| 2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sạc ăcquy; Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; Sản xuất chuông điện; Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện. |
| 2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu (trừ phế liệu Nhà nước cấm) |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý vật liệu xây dựng; Đại lý đồ điện, điện tử, viễn thông; Đại lý sắt thép, nhôm; Đại lý sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Đại lý hàng gốm, sứ, thủy tinh; Đại lý giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Đại lý vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Đại lý nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Đại lý vải, hàng may sẵn, giày dép; Đại lý máy vi tính, thiết bị ngoại vi; Đại lý máy móc và thiết bị văn phòng; Đại lý máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; Đại lý máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; Đại lý máy móc, thiết bị dệt, may, da giày; Đại lý tấm nhựa, hạt nhựa và các sản phẩm nhựa. |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn tấm nhựa, hạt nhựa và các sản phẩm nhựa. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp; Bán lẻ nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông; Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ sắt thép, nhôm; Bán lẻ tấm nhựa, hạt nhựa và các sản phẩm nhựa. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý (không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, thuế, chứng khoán và tư vấn du học) |