1100641143 - Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Atad
| Công Ty Cổ Phần Kết Cấu Thép Atad | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ATAD STEEL STRUCTURE CORPORATION |
| Tên viết tắt | ATAD |
| Mã số thuế | 1100641143 |
| Địa chỉ |
Số 595, Ấp Bình Hữu 2, Xã Mỹ Hạnh, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Lê Anh Tuấn
Ngoài ra Nguyễn Lê Anh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0838 336 899 |
| Ngày hoạt động | 12/10/2004 |
| Quản lý bởi | Tây Ninh - Thuế Tỉnh Tây Ninh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa các loại tàu thủy phương tiện nổi theo quy định |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Thiết kế; Đóng mới, lắp ráp các loại tàu thủy phương tiện nổi theo quy định |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa các loại tàu thủy phương tiện nổi theo quy định |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi. |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông thủy lợi. |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp đặt các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị và khu công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phù tùng máy công nghiệp, bán buôn xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, sắt thép; bán buôn xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Hoạt động kinh doanh bất động sản. Cho thuê nhà xưởng, kho bãi, văn phòng |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế nội ngoại thất công trình. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất công trình |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |