1100797006 - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Á Đại Thành
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Tân Á Đại Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN A DAI THANH GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN TÂN Á ĐẠI THÀNH |
Mã số thuế | 1100797006 |
Địa chỉ | Ấp Đức Hạnh 2, Xã Đức Lập Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An, Việt Nam Ấp Đức Hạnh 2, Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Minh Ngọc
Ngoài ra Nguyễn Minh Ngọc còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0839 714 338 |
Ngày hoạt động | 02/11/2007 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Long An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, đô thị |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Chi tiết: sản xuất các loại vải |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn công nghiệp và dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
2030 | Sản xuất sợi nhân tạo Chi tiết: sản xuất các loại bông, xơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bồn chứa và các sản phẩm bằng nhựa |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiết: Sản xuất bồn tắm, kính an toàn |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội - ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế biến đá (không hoạt động trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất bồn chứa và các sản phẩm bằng inox |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Dập, ép và cán kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất ống inox, chậu rửa inox . Sản xuất sản phẩm vòi sen, vòi nước, thiết bị vệ sinh phòng tắm, bồn tắm |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện - điện tử - điện lạnh |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất bình nước năng lượng mặt trời, bình nước nóng; Sản xuất, lắp đặt thiết bị điện tử, điện công nghiệp, điều khiển tự động |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt thiết bị sử dụng, thiết bị sản xuất năng lượng mặt trời, năng lượng gió |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chi tiết: Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không, máy nén khí và gas khác (Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất lắp ráp sản phẩm máy lọc nước nóng lạnh vỏ inox và vỏ nhựa |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước; máy móc, trang thiết bị máy lọc nước |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Điện mặt trời |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng hệ thống, nhà máy điện mặt trời, điện gió |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất, đô thị |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may sẵn, vải |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán nhựa. Mua bán sản phẩm điện - điện lạnh |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán sản phẩm điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn mô tơ dành cho bồn tắm massage, máy bơm nước, máy sấy tay: Mua bán thiết bị sử dụng, thiết bị sản xuất năng lượng mặt trời, năng lượng gió; thiết bị điện tử, điện công nghiệp, điều khiển tự động. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn thép (inox) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán sản phẩm bồn chứa và các sản phẩm bằng inox - nhựa, bình nước năng lượng mặt trời. Mua bán inox, vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội - ngoại thất, sơn công nghiệp và dân dụng, sản phẩm vòi sen, vòi nước, thiết bị vệ sinh phòng tắm, bồn tắm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp); Mua bán bông, xơ, sợi, dệt, nguyên phụ liệu, vật liệu, máy móc, thiết bị, phụ tùng, thuốc nhuộm, bao bì ngành dệt may. Mua bán các sản phẩm dân dụng và công nghiệp từ chất dẻo và cao su. Mua bán khuôn mẫu ngành nhựa, ngành đúc. Mua bán, xuất nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, máy móc thiết bị ngành nhựa, cơ khí, xây dựng, cấp thoát nước. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn nội - ngoại thất |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách bằng ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện các công trình dân dụng công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế hệ thống thông gió, cấp nhiệt, điều hòa không khí công trình dân dụng; Thiết kế cấp thoát nước- môi trường nước công trình xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế xây dựng, thẩm định thiết kế bản vẽ thi công; (Chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật.) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại |
7912 | Điều hành tua du lịch |