1100874405 - Công Ty Cổ Phần Del Tech
Công Ty Cổ Phần Del Tech | |
---|---|
Tên quốc tế | DELTECH JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DELTECH |
Mã số thuế | 1100874405 |
Địa chỉ |
Lô E1, Đường Số 1, Kcn Phúc Long, Số 400 Ql1A, Xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Trần Hoài Nam
Ngoài ra Trần Hoài Nam còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 02/12/2008 |
Quản lý bởi | Tỉnh Long An - VP Chi cục Thuế khu vực XVII |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế, thiết bị điện tử , kinh doanh hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm y tế và vật tư ngành y tế . Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: Sản xuất thuốc cản quang; Sản xuất dược chất phóng xạ FDG |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại địa chỉ trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị y tế, thiết bị điện tử , kinh doanh hóa chất, sinh phẩm xét nghiệm y tế và vật tư ngành y tế . Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn bê tông tươi, sản phẩm bê tông đúc sẵn. Bán buôn vật liệu xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán lẻ hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho, xưởng sản xuất sản phẩm không gây ô nhiễm |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Dịch vụ giặt ủi công nghiệp; dịch vụ giặt ủi cho bệnh viện, cơ sở y tế; dịch vụ giặt ủi khử khuẩn cho bệnh viện, cơ sở y tế; dịch vụ giặt ủi nhà hàng, khách sạn, khu lưu trú; dịch vụ giặt ủi cho nhà máy, xí nghiệp, trường học; giặt phòng sạch. |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (trừ hoạt động gây chảy máu) |